Từ "inner multiplication" trong tiếng Anh có nghĩa là "phép nhân trong" trong lĩnh vực toán học. Đây là một khái niệm thường gặp trong đại số tuyến tính và lý thuyết vector, nơi nó thường được sử dụng để mô tả cách tính toán giữa các vector hoặc trong không gian vector.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
Biến thể và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và phrasal verbs:
"Inner multiplication" là một khái niệm quan trọng trong toán học, đặc biệt trong đại số tuyến tính, được sử dụng để mô tả phép toán giữa các vector.